Có 4 kết quả:
拨动 bō dòng ㄅㄛ ㄉㄨㄥˋ • 撥動 bō dòng ㄅㄛ ㄉㄨㄥˋ • 波动 bō dòng ㄅㄛ ㄉㄨㄥˋ • 波動 bō dòng ㄅㄛ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir
(2) to prod
(3) to poke
(4) to move sideways
(5) to strum (on a guitar etc)
(2) to prod
(3) to poke
(4) to move sideways
(5) to strum (on a guitar etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir
(2) to prod
(3) to poke
(4) to move sideways
(5) to strum (on a guitar etc)
(2) to prod
(3) to poke
(4) to move sideways
(5) to strum (on a guitar etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undulate
(2) to fluctuate
(3) wave motion
(4) rise and fall
(2) to fluctuate
(3) wave motion
(4) rise and fall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undulate
(2) to fluctuate
(3) wave motion
(4) rise and fall
(2) to fluctuate
(3) wave motion
(4) rise and fall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0